Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
day-girl




day-girl
['deigə:l]
danh từ
nữ sinh đến lớp hàng ngày nhưng ngủ ở nhà; nữ sinh ngoại trú


/'deigə:l/

danh từ
nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài

Related search result for "day-girl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.