|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daydream
danh từ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
she stared out of the window, lost in day-dreams
cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
động từ he sat in the classroom, day-dreaming about holidays nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ
daydream![](img/dict/02C013DD.png) | ['deidri:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she stared out of the window, lost in day-dreams | | cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he sat in the classroom, day-dreaming about holidays | | nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ |
|
|
|
|