Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daydream




danh từ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
she stared out of the window, lost in day-dreams
cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng

động từ
he sat in the classroom, day-dreaming about holidays nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ



daydream
['deidri:m]
danh từ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
she stared out of the window, lost in day-dreams
cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
động từ
he sat in the classroom, day-dreaming about holidays
nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.