Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead fence




dead+fence
['dedfens]
danh từ
hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh)


/'dedfens/

danh từ
hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh)

Related search result for "dead fence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.