Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
death-wound




death-wound
['deθwu:nd]
danh từ
vết thương gây tử vong, vết tử thương


/'deθwu:nd/

danh từ
vết thương có thể chết được, vết tử thương

Related search result for "death-wound"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.