Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debacle




danh từ
việc băng tan trên sông
sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)



debacle
[di'ba:kəl]
danh từ
việc băng tan trên sông
sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.