Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decadency




decadency
Xem decadence


/'dekədəns/ (decadency) /'dekədənsi/

danh từ
sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decadency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.