|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declare ![](images/dict/d/declare.gif)
declare![](img/dict/02C013DD.png) | [di'kleə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuyên bố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to declare war | | tuyên chiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to declare somebody to be guilty | | tuyên bố ai có tội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to declare for somebody | | tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công bố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to declare the result of an election | | công bố kết quả bầu cử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bày tỏ, trình bày, biểu thị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to declare one's intentions | | bày tỏ ý định của mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to declare oneself | | bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to declare goods | | khai hàng hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh bài) xướng lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | to declare off | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán) | | ![](img/dict/809C2811.png) | well, I declare! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thật như vậy sao! |
/di'kleə/
động từ
tuyên bố to declare war tuyên chiến to declare somebody to be guilty tuyên bố ai có tội to declare for somebody tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
công bố to declare the result of an election công bố kết quả bầu cử
bày tỏ, trình bày, biểu thị to declare one's intentions bày tỏ ý định của mình to declare oneself bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
(thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế) to declare goods khai hàng hoá
(đánh bài) xướng lên !to declare off
tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán) !well, I declare!
(thông tục) thật như vậy sao!
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "declare"
|
|