Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decontrol




decontrol
['di:kən'troul]
danh từ
sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
ngoại động từ
bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ


/'di:kən'troul/

danh từ
sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ

ngoại động từ
bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.