Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decuple




decuple
['dekjupl]
danh từ
số lượng gấp mười
tính từ
gấp mười lần
động từ
tăng gấp mười lần, nhân lên mười lần


/'dekjupl/

danh từ
số lượng gấp mười

tính từ
gấp mười lần

động từ
tăng gấp mười lần, nhân lên mười lần

Related search result for "decuple"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.