Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deep fry




deep+fry
[,di:p'frai]
ngoại động từ
chiên (thức ăn) bằng cách cho nhiều mỡ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.