![](img/dict/02C013DD.png) | [di'fens] |
| Cách viết khác: |
| defense |
![](img/dict/02C013DD.png) | [di'fens] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phòng thủ; vũ khí phòng thủ; hàng rào phòng thủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they planned the defence of the town |
| họ vạch kế hoạch phòng thủ thành phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fight in defence of one's country |
| chiến đấu bảo vệ tổ quốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | weapons of offence and defence |
| những vũ khí tấn công và phòng thủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the high wall was built as a defence against intruders |
| bức tường cao được dựng lên làm hàng rào phòng ngừa những kẻ đột nhập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the country's defences are weak |
| vũ khí phòng thủ đất nước thật yếu kém |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | coastal defences |
| tuyến phòng thủ ven biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | antibodies are the body's defences against infection |
| kháng thể là vũ khí của cơ thể chống lại sự nhiễm trùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | những biện pháp quân sự để bảo vệ một nước; quốc phòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lot of money is spent on defence |
| người ta đã chi nhiều tiền cho quốc phòng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời cãi; lời biện hộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | counsel for the defence |
| luật sư bào chữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the lawyer produced a clever defence of his client |
| luật sư khéo léo biện hộ cho thâ chủ của ông ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she spoke in defence of her religious beliefs |
| bà ta lên tiếng bênh vực các tín ngưỡng tôn giáo của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the defence) (các) luật sư bênh vực một bị cáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the defence argue/argues that the evidence is weak |
| luật sư của bị cáo lập luận rằng bằng chứng trên là yếu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bảo vệ cầu môn hoặc phần sân chơi chống lại những cuộc tiến công của đối phương; phòng ngự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she plays in defence |
| cô ấy chơi lối phòng ngự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the defence) những thành viên phụ trách việc phòng ngự trong một đội; hậu vệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has been brought in to strengthen the defence |
| anh ta được đưa vào để tăng cường hàng hậu vệ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc thi đấu thể thao trong đó nhà vô địch bị thách thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his third successful defence of the title |
| lần thứ ba bảo vệ thành công danh hiệu vô địch của anh ta |