Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
definitive




definitive
[di'finitiv]
tính từ
cuối cùng; dứt khoát
a definitive answer
câu trả lời dứt khoát
a definitive verdict
lời tuyên án cuối cùng


/di'finitiv/

tính từ
cuối cùng; dứt khoát
a definitive answer câu trả lời dứt khoát
a definitive verdict lời tuyên án cuối cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "definitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.