Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deflationary




tính từ
giải lạm phát, làm giảm phát



deflationary
[di'flei∫nəri]
tính từ
giải lạm phát, làm giảm phát
deflationary policies
chính sách giải lạm phát, chính sách kiềm chế lạm phát


Related search result for "deflationary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.