Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
degenerative




tính từ
suy thoái



degenerative
[di'dʒenərətive]
tính từ
thoái hoá; suy biến; suy hoá



suy biến

Related search result for "degenerative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.