Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dehortative




dehortative
[di'hɔ:tətiv]
tính từ
có tính cách khuyên can
danh từ
điều khuyên răn, điều can ngăn


/di'hɔ:tətiv/

tính từ
để khuyên răn, để can ngăn

danh từ
điều khuyên răn, điều can ngăn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.