![](img/dict/02C013DD.png) | [di'libərit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be deliberate in speech |
| ăn nói có suy nghĩ cân nhắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a deliberate statement |
| lời tuyên bố thận trọng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính toán, cố ý, chủ tâm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a deliberate lie |
| lời nói dối cố ý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thong thả, khoan thai, không vội vàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to walk with deliberate steps |
| đi những bước khoan thai |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to deliberate about / on something) cân nhắc; thảo luận kỹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we had no time to deliberate (on the problem) |
| chúng tôi không có thời giờ cân nhắc kỹ (vấn đề) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to deliberate what action to take |
| bàn tính xem phải hành động như thế nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to deliberate whether to leave or not |
| cân nhắc xem nên ra đi hay không |