Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delightful




delightful
[di'laitful]
tính từ
thú vị, làm say mê
a delightful holiday
một ngày nghỉ thú vị


/di'laitful/

tính từ
thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn
a delightful holiday một ngày nghỉ thú vị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.