|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delightful
delightful![](img/dict/02C013DD.png) | [di'laitful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thú vị, làm say mê | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a delightful holiday | | một ngày nghỉ thú vị |
/di'laitful/
tính từ
thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn a delightful holiday một ngày nghỉ thú vị
|
|
|
|