Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demotic




demotic
[di:'mɔtik]
tính từ
thông dụng (chữ viết Ai-cập xưa)
bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng


/di:'mɔtik/

tính từ
thông dụng (chữ viết Ai-cập xưa)
bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.