|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denazification
denazification![](img/dict/02C013DD.png) | [di:,nɑ:tsifi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (chính trị) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi, sự tiêu diệt chủ nghĩa quốc xã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xoá bỏ ảnh hưởng của chủ nghĩa nazi, sự xoá bỏ ảnh hưởng của chủ nghĩa quốc xã |
/'di:,neitʃə'reiʃn/
danh từ (chính trị)
sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi
sự xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi
|
|
|
|