Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dentist





dentist
['dentist]
danh từ
người làm công việc hàn, làm sạch, nhổ răng và lắp răng giả; nha sĩ


/'dentist/

danh từ
thầy thuốc chữa răng
thợ trồng răng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dentist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.