Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dentition




danh từ
bộ răng
sự mọc răng
công thức răng; nha thức
cách bố trí của răng
milk dentition bộ răng sữa



dentition
[den'ti∫ən]
danh từ
bộ răng
sự mọc răng
công thức răng; nha thức
cách bố trí của răng
milk dentition
bộ răng sữa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dentition"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.