dependable
dependable![](img/dict/02C013DD.png) | [di'pendəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dependable man | | người đáng tin cậy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dependable piece of news | | mẩu tin có căn cứ, mẩu tin có thể tin được |
/di'pendəbl/
tính từ
có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ a dependable man người đáng tin cậy a dependable piece of news mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được
|
|