![](img/dict/02C013DD.png) | [di'zə:v] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | là cái gì hoặc đã làm cái gì do đó mà đáng được khen thưởng; xứng đáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the article deserves careful study |
| bài báo đáng được nghiên cứu kỹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she deserves a reward for her efforts |
| cô ấy đáng được thưởng vì những nỗ lực của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he richly deserved all that happened to him |
| nó hoàn toàn xứng đáng với tất cả những gì đã xảy ra cho nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they deserve to be sent to prison |
| chúng nó đáng bị bỏ tù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | much deserved praize |
| sự ca ngợi xứng đáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to deserve well/ill of somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng được người nào đối xử tốt/xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she deserves well of her employers |
| cô ấy có công với các ông chủ |