desolation
desolation![](img/dict/02C013DD.png) | [,desə'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tàn phá, sự làm tan hoang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn |
/,desə'leiʃn/
danh từ
sự tàn phá, sự làm tan hoang
cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh
tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc
nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn
|
|