Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deteriorative




deteriorative
[di'tiəriərətiv]
tính từ
có hại, làm hại, gây phương hại
làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn


/di'tiəriəreitiv/

tính từ
hại, có hại, làm hại
làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.