Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
developable




developable
[di'veləpəbl]
tính từ
(toán học) có thể khai triển được



trải được || mặt trải được
d. of class n mặt trải được lớp n
bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp
polar d. mặt trái được cực
rectifying d. mặt trái được trực đạc

/di'veləpəbl/

tính từ
(toán học) có thể khai triển được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.