|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deviousness
deviousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['di:vjəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xa xôi, sự hẻo lánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma |
/'di:vjəsnis/
danh từ
sự xa xôi, sự hẻo lánh
sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu
tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deviousness"
|
|