Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devisable




devisable
[di'vaizəbl]
tính từ
có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh
(pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)


/di'vaizəbl/

tính từ
có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh
(pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)

Related search result for "devisable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.