Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dextrality




danh từ
tình trạng thuộc tay phải
việc ở bên phải



dextrality
[dek'stræliti]
danh từ
tình trạng thuộc tay phải
việc ở bên phải


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.