|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dextro-rotatory
dextro-rotatory | [,dekstrou'routətəri] | | Cách viết khác: | | dextrogyrate | | [,dekstrou'dʒaiəreit] | | tính từ | | | (hoá học) quay phải, hữu tuyến |
/,dekstrou'routətəri/ (dextrogyrate) /,dekstrou'dʤaiəreit/
tính từ (hoá học) quay phải, hữu tuyến
|
|
|
|