Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dhow





dhow
[dau]
Cách viết khác:
dow
[dau]
danh từ
thuyền buồm A-rập (chỉ có một cột buồm, trọng tải 200 tấn)


/dau/ (dow) /dau/

danh từ
thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn)

Related search result for "dhow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.