Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diamanté




diamanté
[di:ə'mɑ:ntei]
tính từ
lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương
danh từ
chất lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương


/di:ə'mɑ:ntei/

tính từ
lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)

danh từ
chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.