|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dichotomy
dichotomy | [di'kɔtəmi] | | danh từ | | | sự tách thành hai hoặc giữa hai nhóm hoặc vật khác nhau và đối lập nhau, sự lưỡng phân | | | the dichotomy between war and peace | | sự lưỡng phân giữa chiến tranh và hoà bình | | | tuần trăng nửa vành |
phép lưỡng phân binomial d. lưỡng phân nhị thức
/di'kɔtəmi/
danh từ sự phân đôi, sự rẽ đôi tuần trăng nửa vành
|
|
|
|