didactic
didactic | [di'dæktik] |  | tính từ | |  | giáo huấn; giáo khoa | |  | didactic programs | | chương trình giáo khoa | |  | didactic methods | | các phương pháp giảng dạy | |  | ra vẻ mô phạm; lên lớp | |  | I can't bear his didactic way of talking politics | | Tôi không chịu nổi cái kiểu lên lớp của hắn khi bàn chuyện chính trị |
/di'dæktik/
tính từ
để dạy học
có phong cách nhà giáo, mô phạm
|
|