Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diggings




danh từ số nhiều
vật liệu đào lên
nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý



diggings
[digiηz]
danh từ số nhiều
vật liệu đào lên
nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digging"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.