Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digitizer




digitizer
['didʒitaizə]
danh từ
(tin học) bộ số hoá



(Tech) bộ số tự hóa, bộ chuyển/đổi sang số tự


thiết bị biến thành chữ số
voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế hiệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digitizer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.