Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dihybrid




tính từ
lai hai tình trạng

danh từ
thể lai hai tình trạng



dihybrid
[,dai'haibrid]
tính từ
lai hai tình trạng
danh từ
thể lai hai tình trạng


Related search result for "dihybrid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.