Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilatation




dilatation
[,dailə'tei∫n]
Cách viết khác:
dilation
[dai'lei∫n]
danh từ
sự giãn, sự nở
chỗ giãn, chỗ nở



sự giãn, phép giãn
cubical d. sự giãn nở khối

/,dailei'teiʃn/ (dilation) /dai'leiʃn/

danh từ
sự giãn, sự nở
chỗ giãn, chỗ nở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dilatation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.