Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimness




dimness
['dimnis]
danh từ
sự mờ, sự lờ mờ
sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ
sự xỉn, sự không sáng


/'dimnis/

danh từ
sự mờ, sự lờ mờ
sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ
sự xỉn, sự không sáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dimness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.