| ['dinə] |
| danh từ |
| | bữa ăn chính trong ngày (bất kể ăn vào buổi trưa hay buổi tối) |
| | it's time for dinner |
| đã đến giờ ăn rồi |
| | have you had dinner? |
| anh dùng cơm tối chưa? |
| | did you eat dinner yet? |
| anh dùng cơm tối chưa? |
| | she didn't eat much dinner |
| bà ta ăn bữa tối không nhiều lắm |
| | I never eat a big dinner |
| tôi không bao giờ ăn bữa tối có nhiều món |
| | they are at dinner |
| họ đang ăn |
| | shall we ask him to dinner? |
| chúng tôi có mời ăn ấy đến ăn tối hay không? |
| | buổi họp mặt chính thức có mời ăn; tiệc |
| | a dinner was given for the ambassador |
| đã mở tiệc mời ông đại sứ |
| | như dinner-party |
| | a dog's breakfast/dinner |
| | xem dog |