diplomatically
diplomatically | [,diplə'mætikəli] |  | phó từ | |  | bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao | |  | any dispute between those two nations will be diplomatically settled | | mọi sự tranh chấp giữa hai quốc gia này sẽ được giải quyết bằng con đường ngoại giao |
/,diplə'mætikəli/
phó từ
bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại giao
|
|