|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diplomatically
diplomatically![](img/dict/02C013DD.png) | [,diplə'mætikəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | any dispute between those two nations will be diplomatically settled | | mọi sự tranh chấp giữa hai quốc gia này sẽ được giải quyết bằng con đường ngoại giao |
/,diplə'mætikəli/
phó từ
bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại giao
|
|
|
|