discoloration
discoloration | [dis,kʌlə'rei∫n] | | danh từ | | | như discolorment |
/dis'kʌləmənt/ (discolourment) /dis'kʌləmənt/ (discoloration) /dis,kʌlə'reiʃn/ (discolouration) /dis,kʌlə'reiʃn/
danh từ sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu
|
|