Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discommons




discommons
[dis'kɔmənz]
ngoại động từ
(như) discommon
truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và Căm-brít)


/dis'kɔməns/

ngoại động từ
(như) discommon
truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.