Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembosom




disembosom
[,disim'buzəm]
động từ
bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, giãi bày tâm sự


/'disim'buzəm/

động từ
bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, giãi bày tâm sự

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.