Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disfrock




disfrock
[dis'frɔk]
ngoại động từ
bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục


/dis'frɔk/

ngoại động từ
bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.