Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dishful




danh từ
lượng chứa đựng trong một đĩa



dishful
['di∫fəl]
danh từ
lượng chứa đựng trong một đĩa


Related search result for "dishful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.