|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disorientation
disorientation![](img/dict/02C013DD.png) | [dis,ɔ:riən'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông) |
sự không định hướng
/dis,ɔ:rien'teiʃn/
danh từ
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
|
|
|
|