Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispark




dispark
[dis'pɑ:k]
ngoại động từ
thôi không dùng vào việc trồng cỏ nữa


/dis'pɑ:k/

ngoại động từ
thôi không dùng trồng cỏ nữa

Related search result for "dispark"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.