|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispersion
dispersion | [dis'pə:∫n] | | danh từ | | | sự giải tán, sự phân tán | | | (hoá học) chất làm phân tán | | | sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác | | | sự rải rác, sự gieo vãi | | | sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn) | | | (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc | | | atomic dispersion | | độ tán sắc nguyên tử | | | acoustic dispersion | | sự tản sắc âm thanh | | | (hoá học) sự phân tán; độ phân tán |
sự tiêu tán, sự tán xạ; (thống kê) sự phân tán d. of waces sự tán sóng acoustic d. âm tán hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc
/dis'pə:ʃn/
danh từ sự giải tán, sự phân tán (hoá học) chất làm phân tán sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác sự rải rác, sự gieo vãi sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn) (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc atomic dispersion độ tán sắc nguyên tử acoustic dispersion sự tản sắc âm thanh (hoá học) sự phân tán; độ phân tán
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dispersion"
|
|