![](img/dict/02C013DD.png) | [,dispə'zes] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dispossess someone of something |
| tước của ai quyền chiếm hữu cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trục ra khỏi, đuổi ra khỏi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dispossess someone of evil spirit |
| giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dispossess someone of error |
| giải cho ai khỏi sự sai lầm |